Có 2 kết quả:
人际 rén jì ㄖㄣˊ ㄐㄧˋ • 人際 rén jì ㄖㄣˊ ㄐㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) human relationships
(2) interpersonal
(2) interpersonal
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) human relationships
(2) interpersonal
(2) interpersonal
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0